Có 2 kết quả:

被动免疫 bèi dòng miǎn yì ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ被動免疫 bèi dòng miǎn yì ㄅㄟˋ ㄉㄨㄥˋ ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

passive immunity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

passive immunity

Bình luận 0